飛行体
ひこうたい「PHI HÀNH THỂ」
☆ Danh từ
Các vật thể bay từ bề mặt trái đất ra ngoài không gian (máy bay , khí cầu , tên lửa âm thanh và vệ tinh nhân tạo,...)

ひこうたい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひこうたい
飛行体
ひこうたい
các vật thể bay từ bề mặt trái đất ra ngoài không gian (máy bay , khí cầu , tên lửa âm thanh và vệ tinh nhân tạo.
飛行隊
ひこうたい
không quân
ひこうたい
không quân
Các từ liên quan tới ひこうたい
twitching
ひくわ ひくわ
Mất hứng, tụt hứng
風邪ひく かぜひく
bị cảm
風邪をひく かぜをひく
Cảm lạnh, bị cảm lạnh
豆からひく まめからひく
lấy ra, chiết ra, kéo ra từ hạt
こーひーをひく コーヒーを挽く
xay cà-phê.
làm yếu, làm suy, cau lại; có vẻ đe doạ, tối sầm (trời, mây)
người khâm phục, người cảm phục, người thán phục; người hâm mộ, người ngưỡng mộ; người ca tụng, người say mê