Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひこうたい
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N1
So sánh
~ ひではない
~Không thể so sánh được
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
... ひとつ…ない
Tuyệt nhiên không một chút ...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N5
ぜひ
Nhất định/Thế nào cũng phải
N3
Bất biến
なにひとつ~ない
Không... một cái nào