Kết quả tra cứu mẫu câu của ひとねむり
ひと
眠
りするのは
良
い
アイディア
かもしれない。
Có thể là một ý kiến hay để đi ngủ một chút.
家
に
帰
ってひと
眠
りした
方
がいいな。
Tôi nên về nhà và ngủ một chút.
僕
はあまりに
疲
れていたので
昼休
みにひと
眠
りした。
Tôi ngủ một chút trong giờ nghỉ trưa vì tôi quá mệt.