Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひとねむり
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít