ひねり
cái vấu, cái véo, cái kẹp, cái kẹt, nhúm, cảnh o ép, sự giằn vặt, sự dày vò, lúc gay go, lúc bức thiết, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), sự ăn cắp, sự bắt, sự tóm cổ, vấu, véo, kẹp, kẹt, bó chặt, làm đau, làm tức, làm tê buốt; làm tái đi, cưỡng đoạt, són cho, giục, thúc, đi ngược chiều gió, xoáy, ăn cắp, bắt, tóm cổ, bỏ vào tù, keo cú, keo kiệt, vắt cổ chày ra nước, khó khăn là chỗ ấy; rắc rối phiền toái là chỗ ấy