Kết quả tra cứu mẫu câu của ひとり
ひとりにさせて!
Để tôi một mình đi.
ひとりの
文芸批評家
としての
良
い
評判
を
確立
する
Tạo dựng uy tín tốt với tư cách là một nhà phê bình Văn học. .
ひとりは
英語
を
話
し、もうひとりは
日本語
を
話
す。
Một người nói tiếng Anh, và người kia nói tiếng Nhật.
戸
はひとりでに
開
いた。
Cửa tự động mở ra.