一人
ひとり「NHẤT NHÂN」
☆ Danh từ
Một người
〜について
大
きな
役割
を
果
たした
人々
のうちの
一人
Một trong số những người đóng vai trò to lớn về ~
その
治療
の
最大限
の(
保険
がでる)
額
は
一人
250
ドル
です
Tiền bảo hiểm lớn nhất cho trị liệu này là 250 USD/ người .

ひとり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひとり
一人
ひとり
một người
独り
ひとり
độc
火取
ひとり ひど
(1) làm nổi giận người đốt đèn
Các từ liên quan tới ひとり
一人ひとり ひとりひとり
một bởi một; mỗi; một vào một thời gian
一人一人 ひとりひとり ひとりびとり
từng người; mỗi người
ひとり子 ひとりご
chỉ một đứa trẻ
ひとり親 ひとりおや
bố, mẹ đơn thân
ひとり立ち ひとりだち
(thì) độc lập; tự ý đứng; trở thành độc lập
ひとり歩き ひとりあるき
sự đi một mình; sự tự đi.
ひとり暮し ひとりぐらし
cuộc sống đơn độc; sống một mình; sống cô độc.
選手一人一人 せんしゅひとりひとり
mỗi vận động viên