Kết quả tra cứu mẫu câu của びっくりする
びっくりするような
啓示
Rạng rỡ đến không ngờ .
彼
はびっくりするほどの
アクロバット
ができる。
Anh ấy có thể thực hiện những pha nhào lộn tuyệt vời nhất.
値札
を
見
たらびっくりするよ
Nhìn cái phiếu ghi giá mà tôi giật cả mình.
洋子
はみんながびっくりするような
優雅
さで
踊
った。
Yoko đã nhảy với một sự duyên dáng khiến chúng tôi ngạc nhiên.