Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
びっくり箱 びっくりばこ
hộp hình nộm
くびり殺す くびりころす
bóp cổ đến chết
びっくり
sự ngạc nhiên
のんびりする のんびりする
relax, thư giãn
おっかなびっくり おっかなびっくり
sợ hãi, lo lắng, rụt rè, nhút nhát
律する りっする
to judge (on the basis of)
立腹する りっぷくする
nổi đoá, tức giận
びくっと びくっと
giật nảy mình, giật thót