Kết quả tra cứu ngữ pháp của びっくりする
N1
びる
Trông giống
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
及び
Và...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên