Kết quả tra cứu mẫu câu của ふきかえ
息
を
吹
き
返
す
Sống lại
ついに
彼
は
息
を
吹
き
返
した。
Cuối cùng anh ấy đã đến.
少年
は
息
を
吹
き
返
した。
Cậu bé sống lại.
おぼれかけた
人
は
息
を
吹
き
返
した。
Người đàn ông suýt chết đuối bắt đầu thở.