吹き替え
ふきかえ「XUY THẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lồng tiếng; đúp; người thay thế; hình nộm
Từ đồng nghĩa của 吹き替え
noun
Bảng chia động từ của 吹き替え
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吹き替えする/ふきかえする |
Quá khứ (た) | 吹き替えした |
Phủ định (未然) | 吹き替えしない |
Lịch sự (丁寧) | 吹き替えします |
te (て) | 吹き替えして |
Khả năng (可能) | 吹き替えできる |
Thụ động (受身) | 吹き替えされる |
Sai khiến (使役) | 吹き替えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吹き替えすられる |
Điều kiện (条件) | 吹き替えすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 吹き替えしろ |
Ý chí (意向) | 吹き替えしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 吹き替えするな |
ふきかえ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふきかえ
吹き替え
ふきかえ
sự lồng tiếng
ふきかえ
sự phong tước hiệp sĩ, sự phong tên cho
吹替
ふきかえ
Lồng tiếng
吹替え
ふきかえ
đúp
Các từ liên quan tới ふきかえ
làm sống lại, làm tỉnh lại, đem diễn lại, nắn lại, sửa lại cho khỏi nhăn nheo (cái mũ, cái áo), làm phấn khởi, làm hào hứng; khơi lại, hồi sinh; phục hồi ; đem thi hành lại, ban hành lại làm cho trở nên đậm đà, làm cho vui vẻ hơn trước, sống lại, tỉnh lại, phấn khởi lại, hào hứng lại, khoẻ ra, hồi tỉnh, phục hồi, lại được thịnh hành, lại được ưa thích
葺き替える ふきかえる
lợp lại mái nhà bằng vật liệu mới
吹き替える ふきかえる
lồng tiếng
吹き返す ふきかえす
làm sống lại
吹き替え版 ふきかえばん
phiên bản lồng tiếng
吹替え版 ふきかえばん
Lồng tiếng phim
息を吹き返す いきをふきかえす
phục hồi; sống lại
lò ấp trứng, lồng nuôi trẻ em đẻ non