Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふきかえ
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại