Kết quả tra cứu mẫu câu của ふきつけ
吹
き
付
ける
冷
たい
風
が
骨身
にしみた。
Cơn gió băng giá cắt chúng ta đến tận xương tủy.
サッ
と
霧吹
きで
水
を
吹
きつけること
Phun nước bằng bình phun
向
かい
風
が
帆
に
吹
きつけた。
Gió thổi ngược cánh buồm.
雨
が
激
しく
窓
に
吹
きつけた。
Mưa tạt vào cửa sổ.