吹きつける
ふきつける
Thổi
Phả vào

Từ đồng nghĩa của 吹きつける
verb
ふきつけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふきつけ
吹きつける
ふきつける
thổi
吹き付け
ふきつけ
sụ phun
吹き付ける
ふきつける
thổi ngược lại
ふきつけ
sụ phun
Các từ liên quan tới ふきつけ
建築用吹付ガン器 けんちくようふきつけガンうつわ けんちくようふきつけガンき
súng phun sơn cho ngành xây dựng
吹き付け塗り ふきつけぬり
Sơn phun
ふつけ ふつけ
bẩn thỉu
ふらつき ふらつき
lâng lâng, mất phương hướng, chao đảo, loạng choạng
thảm chùi chân
trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi, trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...), sắp sôi, sủi, làm cho sủi; ninh nhỏ lửa, đang cố nín
trạng thái rõ ràng, trạng thái hiển nhiên, trạng thái ai cũng biết, người nổi danh, người ai cũng biết
phong cách vẽ riêng của một nghệ sự