Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふきつけ
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt