Kết quả tra cứu mẫu câu của まとめて
クラス
をまとめるのが
君
の
役目
だ。
Bạn có trách nhiệm gắn kết cả lớp lại với nhau.
今
こそ
一気
に
取引
をまとめるときだ。
Bây giờ là lúc để đạt được thỏa thuận.
ある
物事
に
対
して、
自分
の
意見
をまとめるというのは、
難
しいことだと
思
います。
Tôi không nghĩ rằng thật dễ dàng để hình thành ý kiến của riêng bạn về một vấn đề.
月末
にまとめて
支払
う
Thanh toán gộp một lần vào cuối tháng