Kết quả tra cứu ngữ pháp của まとめて
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N1
Biểu thị bằng ví dụ
とあいまって
Cùng với, kết hợp với
N1
Thời điểm
~いまとなっては
~Tới bây giờ thì...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Vô can
ようと...まいと
~Dù có... hay không~thì cũng ...
N4
始める
Bắt đầu...