まとめて
まとめて
☆ Cụm từ
Tóm tại. tập hợp lại

まとめて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まとめて
まとめて
まとめて
Tóm tại. tập hợp lại
纏める
まとめる
đưa đến kết luận
Các từ liên quan tới まとめて
取りまとめる とりまとめる
tập hợp; thu xếp; để ổn định
考えをまとめる かんがえをまとめる
tóm tắt ý tưởng
取纏める とまとめる
tập hợp; thu xếp; để ổn định
取り纏める とりまとめる
tập hợp; thu xếp; để ổn định
tập hợp lại, đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung, suy ra, rút ra, tập hợp, tụ hợp lại, dồn lại, ứ lại, đọng lại
bó, bọc, gói, bó lại, bọc lại, gói lại, nhét vào, ấn vội, ấn bừa, (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi, đi vội
一まとめ ひとまとめ
gói, bó
総まとめ そうまとめ
tóm tắt tổng thể