Kết quả tra cứu mẫu câu của みにつける
経験
を
積
むにつれて
更
に
知恵
が
身
につく。
Bạn nhận được nhiều trí tuệ hơn khi bạn có nhiều kinh nghiệm hơn.
手職
を
身
につける。
Học Kinh doanh.
お
守
りを
身
につける
Đeo một lá bùa may mắn
謙虚
さを
身
につける
Tạo cho mình thái độ khiêm nhường (khiêm tốn)