Kết quả tra cứu ngữ pháp của みにつける
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N3
Kỳ vọng
なにかにつけて
Hễ có dịp nào là ... lại
N3
について
Về...
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…