身につく
みにつく「THÂN」
Giữ lại
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Thành thạo, nắm vững, trang bị

Bảng chia động từ của 身につく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 身につく/みにつくく |
Quá khứ (た) | 身についた |
Phủ định (未然) | 身につかない |
Lịch sự (丁寧) | 身につきます |
te (て) | 身について |
Khả năng (可能) | 身につける |
Thụ động (受身) | 身につかれる |
Sai khiến (使役) | 身につかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 身につく |
Điều kiện (条件) | 身につけば |
Mệnh lệnh (命令) | 身につけ |
Ý chí (意向) | 身につこう |
Cấm chỉ(禁止) | 身につくな |
みにつける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みにつける
身につく
みにつく
thành thạo, nắm vững, trang bị
身につける
みにつける
tiếp thu các kiến thức, kỹ năng...
身に付ける
みにつける
để học
身に着ける
みにつける
mặc, mang, mặc vào (quần áo.
みにつける
học, học tập, nghiên cứu, nghe thất, được nghe, được biết, (từ cổ, nghĩa cổ)
Các từ liên quan tới みにつける
身につけるもの みにつけるもの
Quần áo
trước, trước đây
cook hard
睨みつける にらみつける
tỏ vẻ giận dữ
弱みにつけこむ よわみにつけこむ
tận dụng điểm yếu
thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng, hẻo lánh, yên tựnh
睨み付ける にらみつける
lườm, nhìn một cách giận giữ; nhìn trừng trừng
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) manoeuvre