Kết quả tra cứu mẫu câu của ものです
掘
り
出
しものですよ。
Đó là một món hời thực sự.
お
伴
したいものです。
Tôi muốn đi cùng ban.
ここで
一休
みしたいものです。
Tôi muốn có một phần còn lại ở đây.
その
子
どもは
元気
そのものです。
Đứa trẻ đó là một nguồn năng lượng nhỏ.