ものです
もんです
☆ Cụm từ, thuộc về ngữ pháp
Bản chất là, cái đó là...

ものです được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ものです
つまらない物ですが つまらないものですが
 chỉ 1 chút quà mọn
ものですか もんですか
sao có thể chứ
vì; do
出物 でもの
chứng phát ban; sôi; mục (bài báo) đồ cũ
もので もんで
conjunctive particle indicating a cause or reason
物詣で ものもうで
visiting a temple
chứng phát ban, hấp tấp, vội vàng, ẩu, liều, liều lĩnh, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ
だもんで だもので
vì thế; do vậy