Kết quả tra cứu ngữ pháp của ものです
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
Miêu tả, giải thích
... のは ...です
Giải thích cụ thể việc làm...
N4
Khả năng, sở thích
... のが...です
Nêu bật sở thích, kỹ năng
N2
ものではない
Không nên...
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N5
だ/です
Là...