Kết quả tra cứu mẫu câu của ものですか
これは
誰
のものですか。
Cái này là của ai?
この
バックパック
は
彼
のものですか。
Chiếc ba lô này có thuộc về anh ấy không?
上着
を
脱
いでもいいですか。
暑
いものですから。
Tôi cởi áo khoác được không? Tại nóng quá.
これ、
売
り
物
ですか?
Đây có phải là để bán?