Kết quả tra cứu ngữ pháp của ものですか
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N5
ですか
À/Phải không?
N3
ですから
Vì vậy
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N4
Miêu tả, giải thích
... のは ...です
Giải thích cụ thể việc làm...