Kết quả tra cứu mẫu câu của ゆうへん
ゆうゆうと
暮
らす
Sống nhàn tản
私
はゆうべ
君
の
夢
を
見
た。
Tôi đã có một giấc mơ về bạn đêm qua.
由美
はゆうべ
英語
を
勉強
した。
Yumi đã học tiếng Anh vào tối qua.
飛行機
は
頭上
をゆうゆうと
飛
んで
行
った。
Máy bay lao qua đầu chúng tôi.