有
Tồn tại
Hiện hữu
Quyền sở hữu; sự chiếm hữu, vật sở hữu; tài sản, của cải, thuộc địa

Từ đồng nghĩa của 有
Từ trái nghĩa của 有
ゆうへん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆうへん
有
ゆう う
quyền sở hữu
夕方
ゆうがた ゆう がた
ban hôm
ゆうへん
kiệt tác, tác phẩm lớn
夕
ゆう
buổi tối
幽暗
ゆうあん ゆう あ
u ám
尤
ゆう
superb, outstanding
誘起
ゆうき ゆう き
Sự xui khiến
雄篇
ゆうへん
kiệt tác, tác phẩm lớn
雄編
ゆうへん
kiệt tác, tác phẩm lớn
Các từ liên quan tới ゆうへん
sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào, trầm, sẫm, thẫm, thắm, vô cùng, hết sức; say, nặng, dày đặc..., khôn ngoan, láu, ranh mãnh, gặp hoạn nạn, lâm vào hoàn cảnh hết sức khó khăn; gặp chuyện đau buồn, đứng thành năm hàng, liều, làm liều; quyết định một cách liều lĩnh, nổi nóng, nổi giận, phát cáu, đại tang, muộn, khuya, nhiều, những người thâm trầm kín đáo mới là những người sâu sắc; tâm ngẩm tầm ngầm mà đâm chết voi, biển cả, vực thẳm, vực sâu, nơi sâu kín, đáy lòng, thâm tâm, giữa
幽々 ゆうゆう
sâu, tối
悠悠 ゆうゆう
làm yên; sự điềm tĩnh; thong thả
悠々 ゆうゆう
nhàn tản; ung dung
悠悠自適 ゆうゆうじてき
(sống bên trong) làm yên và sự thôi việc tiện nghi giải phóng từ thế gian những ô tô
悠々自適 ゆうゆうじてき
(sống bên trong) làm yên và sự thôi việc tiện nghi giải phóng từ thế gian những ô tô
有夏 ゆうか ゆうなつ
trung quốc đất liền
マル優 マルゆう まるゆう
tax-free small-sum savings system (often used by the elderly and the disabled), non-tax plan for small savings