Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆうへん
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N4
Đánh giá
たいへんな...
... Dữ dội, đáng nể thật, căng thật
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N4
Biểu thị bằng ví dụ
というてん
Do chỗ..., ở chỗ...