Kết quả tra cứu mẫu câu của よびだし
呼
び
出
していただけますか。
Bạn có thể trang ai đó cho tôi được không?
呼
び
出
しをお
願
いします。
Tôi muốn trang cho ai đó.
彼
を
呼
び
出
しても
良
いですか。
Tôi gọi anh ấy ra có được không?
人
を
呼
び
出
していただけませんか。
Bạn có thể trang ai đó cho tôi được không?