Kết quả tra cứu ngữ pháp của よびだし
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N4
Dự định
よていだ
Theo dự định
N4
ようだ
Hình như/Có vẻ
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể