呼び出し
よびだし「HÔ XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phát thanh viên của môn sumo

Từ đồng nghĩa của 呼び出し
noun
Bảng chia động từ của 呼び出し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 呼び出しする/よびだしする |
Quá khứ (た) | 呼び出しした |
Phủ định (未然) | 呼び出ししない |
Lịch sự (丁寧) | 呼び出しします |
te (て) | 呼び出しして |
Khả năng (可能) | 呼び出しできる |
Thụ động (受身) | 呼び出しされる |
Sai khiến (使役) | 呼び出しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 呼び出しすられる |
Điều kiện (条件) | 呼び出しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 呼び出ししろ |
Ý chí (意向) | 呼び出ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 呼び出しするな |
よびだし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よびだし
呼び出し
よびだし
phát thanh viên của môn sumo
呼び出す
よびだす
gọi đến
呼出し
よびだし
gọi
よびだし
tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu
呼出す
よびだす
hô hoán.