Kết quả tra cứu mẫu câu của わがまま
わがままな
貴族
Tên quý tộc ích kỷ
彼
のわがままにも
困
ったものだ。
Tôi bực mình vì sự ích kỷ của anh ấy.
彼
はわがままな
反面リーダーシップ
がある。
Trái với tính cách ích kỷ, anh ta có khả năng lãnh đạo.
君
のわがままには
閉口
する。
Tôi khó chịu vì sự ích kỷ của bạn.