我がまま
わがまま「NGÃ」
☆ Tính từ đuôi な
Cứng đầu, ương bướng, ích kỷ, ngoan cố, cố chấp,

Từ đồng nghĩa của 我がまま
noun
わがまま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わがまま
我がまま
わがまま
cứng đầu, ương bướng, ích kỷ.
我儘
わがまま
cứng đầu, ương bướng, ích kỷ.
我が儘
わがまま
ích kỷ.
我侭
わがまま
tính ích kỷ
我が侭
わがまま
cứng đầu, ương bướng, ích kỷ.
Các từ liên quan tới わがまま
巛 まがりかわ まがりがわ
kanji "curving river" radical (variant of radical 47)
馬鍬 まぐわ まんが
cái bừa; cái cào
言われるがまま いわれるがまま
nói sao nghe vậy
前側 まえがわ
đàng trước.
山側 やまがわ
dốc, sườn dốc
窓側 まどがわ
Phía cửa sổ, chỗ ngồi gần cửa sổ.
多摩川 たまがわ
sông Tama (dòng sông chạy giữa Tokyo và chức quận Kanagawa)
我が妻 わがつま
my spouse (esp. used to refer to one's wife), my wife, my husband