Kết quả tra cứu ngữ pháp của わがまま
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Thông qua, trải qua
まわる
...Khắp, hết chỗ này tới chỗ khác
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N2
まま(に)
Theo như
N4
Liên tục
...ままだ
Vẫn, mãi...
N4
Cho phép
てもかまわない
Cũng không sao (Cho phép)
N3
まま
Y nguyên/Để nguyên
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N4
Nhượng bộ
てもかまわない
Có...cũng không sao (Nhượng bộ)
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...