Kết quả tra cứu mẫu câu của わるいしらせ
悪
い
知
らせはすばやく
伝
わる。
Tin xấu đi nhanh chóng.
彼
は
悪
い
知
らせを
聞
いてがっかりした。
Anh suy sụp khi nghe tin dữ.
母
は
私
にその
悪
い
知
らせを
聞
く
覚悟
をさせた。
Mẹ tôi đã chuẩn bị cho tôi tin xấu.