Kết quả tra cứu ngữ pháp của わるいしらせ
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N4
終わる
Làm... xong
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
Suy đoán
らしい
Nghe nói...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
Thời gian
としている
Sắp
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem