Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悪い知らせ
わるいしらせ
tin tức xấu
bad news
笑わせる わらわせる
buồn cười.
煩わせる わずらわせる
to trouble, to bother, to annoy
食らわせる くらわせる
cho ăn uống gì đó
照らし合わせる てらしあわせる
so sánh, đối chiếu
座らせる すわらせる
an vị; an toạ.
言い表せる いいあらわせる
diễn tả bằng lời
無理笑わせる むりわらわせる
gượng cười.
せせら笑い せせらわらい
sự cười chế giễu, sự cười khinh bỉ