Kết quả tra cứu mẫu câu của サーブ
サーブ
を
打
ったと
同時
に
ラケット
がすっぽ
抜
け、
コート
に
叩
きつけられた
ラケット
が
折
れてしまった。
Vợt trượt khỏi tay tôi và tự gãy trên sân khi tôi thực hiệnphục vụ.
たちの
悪
い
サーブ
をする
テニス選手
。
Một vận động viên quần vợt với một cú giao bóng ác ý.
今度
は
君
の
サーブ
だ。
Bây giờ là giao bóng của bạn.
ウィンブルゾン
では、
現在
、
サーブ
を
判定
するための
特別
な
電子機器
がある。
Tại Wimbledon hiện nay có các máy điện tử đặc biệt để đánh giá các quả giao bóng.