Kết quả tra cứu mẫu câu của バスに乗り遅れる
バス
に
乗
り
遅
れるな。
Đừng bỏ lỡ chuyến xe buýt.
バス
に
乗
り
遅
れるなんて
君
は
不注意
だったね。
Bạn đã bất cẩn để lỡ chuyến xe buýt.
バス
に
乗
り
遅
れるといけないから
出
かけた
方
がいいよ。
Tốt hơn là bạn nên đi trong trường hợp bạn lỡ chuyến xe buýt.
私
は
バス
に
乗
り
遅
れるかもしれないと
思
った。
Tôi sợ rằng tôi có thể bị trễ xe buýt.