Kết quả tra cứu ngữ pháp của バスに乗り遅れる
N3
に慣れる
Quen với...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
Liên quan, tương ứng
~それなり
~Tương xứng với điều đó
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết