バスに乗り遅れる
バスにのりおくれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để nhớ buýt; để nhớ thuyền

Bảng chia động từ của バスに乗り遅れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | バスに乗り遅れる/バスにのりおくれるる |
Quá khứ (た) | バスに乗り遅れた |
Phủ định (未然) | バスに乗り遅れない |
Lịch sự (丁寧) | バスに乗り遅れます |
te (て) | バスに乗り遅れて |
Khả năng (可能) | バスに乗り遅れられる |
Thụ động (受身) | バスに乗り遅れられる |
Sai khiến (使役) | バスに乗り遅れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | バスに乗り遅れられる |
Điều kiện (条件) | バスに乗り遅れれば |
Mệnh lệnh (命令) | バスに乗り遅れいろ |
Ý chí (意向) | バスに乗り遅れよう |
Cấm chỉ(禁止) | バスに乗り遅れるな |