Kết quả tra cứu mẫu câu của ビニール
ビニール袋
にいれてください。
Tôi có thể có một túi nhựa cho những thứ đó không?
ビニール
は
熱
に
弱
いのが
難点
だ。
Điểm yếu của nhựa vinyl là dễ bị ảnh hưởng bởi nhiệt.
この
ビニール製
の
ゴミ袋
は
有害
な
科学物質
を
含
んでいません。
Túi nhựa đựng rác này không có hóa chất độc hại.
私
は
ビニール袋
に
ワイン
を
注
ぎ、それからそれを
氷水
に
付
けた。
Tôi đổ rượu vào một túi nhựa và sau đó nhúng vào nước đá.