Kết quả tra cứu mẫu câu của マン
マン・ウオッチング
Sự ngắm nhìn ai
営業マン
だって、
リストラ予備軍
に
配属
されないように
必死
な
訳
です。
Rốt cuộc, ngay cả những người bán hàng cũng tuyệt vọng để tránh bị nhắm mục tiêu giảm kích thước.
営業マン
は
口
のうまい
人
が
多
いから、あまり
信用
しない
方
がいいと
思
うよ。
Nhiều người bán hàng là những người nói chuyện trôi chảy, vì vậy tôi nghĩ bạn không nên tin tưởng họ nhiều.
営業
の
マン
の
島田
さんは
平日
といわず
週末
といわず
休
む
暇
なく
社外
に
出
て
働
いている。
Anh shimada một nhà kinh doanh thường xuyên ra ngoài làm việc dù là ngày thường dù là cuối tuần đều không rãnh để nghỉ ngơi.