Kết quả tra cứu mẫu câu của 上告
被告
は
上告
を
認
められた。
Bị cáo được cấp kháng cáo.
弁護士
は
事件
を
上告
することを
決
めた。
Luật sư quyết định kháng cáo vụ án.
その
判決
が
不満
で
上告
する。
Tôi sẽ kháng cáo bản án.
〜に
対
する(
人
)の
上告
を
拒絶
する
Từ chối sự giúp đỡ của ai đối với ~