Kết quả tra cứu mẫu câu của 不足している
水
が
不足
すると
不自由
する。
Tình trạng thiếu nước gây ra sự bất tiện.
我々
は
酸素
が
不足
するとあくびをする。
Chúng ta ngáp khi thiếu oxy.
補給
はまもなく
不足
するでしょう。
Các nguồn cung cấp sẽ sớm được cung cấp.
補給
がまもなく
不足
するでしょう。
Các nguồn cung cấp sẽ sớm được cung cấp.