Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不足する
ふそく ふそくする
thiếu
不足している
ふそくしている
hụt.
不足 ふそく
bất túc
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
不足データ ふそくデータ
không đủ dữ kiện
メモリ不足 メモリぶそく
bộ nhớ thấp
不足分 ふそくぶん
phần còn thiếu
不足前 たらずまえ ふそくまえ
手不足 てぶそく
sự thiếu nhân lực
寝不足 ねぶそく
Sự thiếu ngủ