Kết quả tra cứu ngữ pháp của 不足している
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N2
Thời gian
としている
Sắp
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
Trạng thái kết quả
ている
Trạng thái
N5
Kinh nghiệm
ている
Đã, từng...