Kết quả tra cứu mẫu câu của 人前で
人前
でたばこを
吸
う
Hút thuốc lá ở nơi công cộng
人前
で
大騒
ぎするな。
Đừng tạo cảnh ở nơi công cộng.
人前
で
歌
うのは
苦手
です。
Tôi không thích hát trước đám đông.
人前
でうまく
話
す
方法
Phương pháp nói chuyện hiệu quả trước công chúng.